Trong một thế giới đa sắc màu và đầy sinh động, mỗi ngày đều mang lại những điều mới mẻ và cơ hội khám phá. Với sự lớn lên của trẻ em, việc dẫn dắt chúng phát helloện những điều okayỳ diệu xung quanh môi trường sống của mình trở nên rất quan trọng. Bằng cách okết hợp những câu chuyện và các hoạt động thực tế, chúng ta có thể khơi dậy tò mò của trẻ em, giúp họ tự nhiên tiếp nhận kiến thức trong quá trình học tập và chơi đùa. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học về các kiến thức cơ bản về môi trường tự nhiên, cuộc sống hàng ngày và giao tiếp xã hội.
Hình ảnh môi trường
- Công viên:
- Hình ảnh một công viên xanh mướt với các cây cối um tùm, hồ nước trong vắt, và các con chim đang hót.
- Hình ảnh một con đường lát đá nhỏ dẫn qua công viên, nơi trẻ em có thể chạy nhảy.
- Khu Vườn:
- Hình ảnh một khu vườn với các loại hoa khác nhau, từ hồng, cúc, đến daisy.
- Hình ảnh các em nhỏ đang cầm bình tưới nước, chăm sóc các cây cối non nớt.
- Đường Phố:
- Hình ảnh một con đường phố sầm uất với xe cộ và người đi bộ.
- Hình ảnh các công trình công cộng như trạm xe lửa, bưu điện, và cửa hàng.
- Biển:
- Hình ảnh một bãi biển với cát trắng, nước biển xanh trong, và các tảng đá.
- Hình ảnh các em nhỏ đang xây dựng lâu đài cát và chơi đuôi cá.
- Núi:
- Hình ảnh một ngọn núi với cây cối um tùm và mây trắng bay.
- Hình ảnh các em nhỏ đang leo núi và ngắm nhìn phong cảnh xung quanh.
- Thành Phố:
- Hình ảnh một thành phố helloện đại với các tòa nhà cao tầng, đường phố rộng rãi, và đèn đường.
- Hình ảnh các em nhỏ đang đi dạo và khám phá thành phố.
- Rừng:
- Hình ảnh một khu rừng rậm rạp với các loại cây cối và động vật hoang dã.
- Hình ảnh các em nhỏ đang đi bộ và khám phá rừng.
Danh sách từ ẩn
- Mặt trời (solar)
- Đám mây (Cloud)
- Mưa (Rain)
- Cây (Tree)
- Hoa (Flower)
- Cỏ (Grass)
- Sông (River)
- Hồ (Lake)
- Biển (seaside)
- Núi (Mountain)
- Gió (Wind)
- Băng giá (Snow)
- Chậu hoa (Flowerpot)
- Bướm (Butterfly)
- Ong (Bee)
- Chim (chicken)
- Cá (Fish)
- Rùa (Turtle)
- Kangaroo (Kangaroo)
- Phụng (Elephant)
- Sư tử (Lion)
- Thú dữ (Tiger)
- Ngựa vằn (Zebra)
- Dophin (Dolphin)
- Cá mập (Shark)
- Ngôi sao (star)
- Mặt trăng (Moon)
- Mặt trăng bay (Comet)
- Tàu vũ trụ (satellite)
- Tàu tên lửa (Rocket)
- Tàu vũ trụ (Spaceship)
- Thiết bị quan sát (Telescope)
- Thiết bị quan sát nhỏ (Microscope)
- Thiết bị quan sát đôi (Binoculars)
- Bản đồ (Map)
- Cảm biến hướng (Compass)
- Cát (Sand)
- Ngôi nhà cát (Sandcastle)
- Cây đuôi ngựa (Palm tree)
- Đuôi ngựa (Coconut)
- Chuối (Banana)
- Táo (Apple)
- Cam (Orange)
- Chanh (Lemon)
- Nho (Grape)
- Dưa hấu (Watermelon)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Đu đủ (Pineapple)
- Măng cụt (Mango)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (Peach)
- Chuối chát (Cherry)
- Lê (Pear)
- Lê chua (Pomegranate)
- Avo (Avocado)
- Bơ (Papaya)
- Kiwi (Kiwi)
- Dưa hấu (Melon)
- Dâu tây (Strawberry)
- Dâu đen (Blueberry)
- Dâu đỏ (Raspberry)
- Dâu đen (Blackberry)
- Lê chua (Plum)
- Lê (P
Cách chơi
- Trẻ em sẽ được chia thành hai hoặc ba nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phân công tìm từ vựng liên quan đến mùa.three. Trước khi bắt đầu, hướng dẫn trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn.four. Trẻ em có thể sử dụng các công cụ như bút chì, vở viết, hoặc bảng đen để ghi lại từ vựng tìm thấy.
- Một khi tất cả các nhóm đã tìm xong từ vựng, họ sẽ được yêu cầu đọc lại danh sách từ để kiểm tra.
- Sau đó, trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện ngắn hoặc vẽ hình minh họa về mùa mà họ đã tìm hiểu.
- Cuối cùng, tất cả các nhóm sẽ tập hợp lại và cùng nhau okayể về mùa đã học, sử dụng từ vựng đã tìm thấy.eight. Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc điểm số nếu họ tìm thấy và sử dụng từ vựng một cách chính xác và sáng tạo.
- Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và sáng tạo.
- okayết thúc buổi học với một trò chơi liên quan đến mùa, chẳng hạn như đoán mùa dựa trên hình ảnh hoặc câu hỏi.
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Cùng Trẻ Em:
- Chọn một câu chuyện ngắn về mùa hè, mùa đông, mùa xuân hoặc mùa thu.
- Đọc truyện cho trẻ em nghe và dừng lại ở các đoạn quan trọng để hỏi trẻ về màu sắc mà họ thấy trong truyện.
- Vẽ Màu Sắc:
- Dùng giấy và bút màu, trẻ em có thể vẽ lại những gì họ đã nghe trong truyện.
- Hãy khuyến khích họ sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để thể helloện sự sống động của môi trường xung quanh.
three. Đoán Màu Sắc:– Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và mở một mắt để nhìn vào một vật thể có màu sắc khác nhau.- Họ phải nêu tên màu sắc của vật thể mà họ nhìn thấy.
- Chơi Trò Chơi “Màu Sắc Thời Gian”:
- Trẻ em đứng thành hàng và mỗi người được đưa một màu sắc khác nhau.
- Khi giáo viên nói một từ liên quan đến mùa vụ (ví dụ: mùa hè, mùa đông), những trẻ có màu sắc tương ứng phải bước về phía trước.
five. okể Câu Chuyện Của Mình:– Hãy yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong một mùa vụ nào đó.- Họ có thể okayể về những gì họ thấy, nghe, và cảm nhận.
- Thảo Luận Về Môi Trường:
- Trẻ em thảo luận về những gì họ thích nhất trong mùa vụ helloện tại và tại sao.
- Hãy khuyến khích họ chia sẻ về những màu sắc và khung cảnh mà họ yêu thích.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em có thể làm một tác phẩm nghệ thuật nhỏ bằng cách sử dụng các vật liệu màu sắc để tạo ra một bức tranh về mùa vụ yêu thích của họ.
eight. Thư Giả:– Trẻ em viết một lá thư tưởng tượng gửi đến một người bạn hoặc gia đình, trong đó họ mô tả mùa vụ hiện tại và những màu sắc mà họ thấy.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc và mùa vụ mà còn khuyến khích họ phát triển okayỹ năng tưởng tượng, giao tiếp và sáng tạo.
Kết quả
Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em sẽ đạt được những kết quả sau:
- hiểu Ngoại Ngữ Cơ Bản:
- Trẻ em sẽ nhớ và sử dụng được một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, như “cây”, “cây hoa”, “nước”, “ chim”, “xe”, “đường phố”, “vườn”, “công viên”, “mặt trời”, “đám mây”, “mưa”, “gió”, “núi”, “biển”.
- okayỹ Năng Giao Tiếp:
- Trẻ em sẽ có cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua việc mô tả các vật thể và helloện tượng xung quanh.
three. Trí Tưởng Tượng và Quan Sát:– Trẻ em sẽ phát triển trí tưởng tượng và okayỹ năng quan sát khi họ phải tìm kiếm và nhận biết các từ ẩn trong hình ảnh.
four. kỹ Năng Đọc và Viết:– Trẻ em sẽ được làm quen với việc viết từ tiếng Anh và sử dụng dấu chấm và đường đơn giản để thể hiện ý nghĩa của từ.
- Tình Cảm và Tâm Lý:
- Trẻ em sẽ cảm thấy hứng thú và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, từ đó tăng cường sự yêu thích đối với ngôn ngữ này.
- Hợp Tác và Tham Gia:
- Trò chơi này cũng có thể được chơi theo nhóm, khuyến khích trẻ em hợp tác và tham gia vào các hoạt động tập thể.
- okỹ Năng Học Hỏi:
- Trẻ em sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh, từ đó phát triển okỹ năng học hỏi và giải quyết vấn đề.
- okỹ Năng Tự Lập:
- Trẻ em sẽ học cách tự lập và tự tin trong việc tìm kiếm thông tin từ các hình ảnh và sử dụng nó để trả lời các câu hỏi.
Tóm lại, trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển nhiều okỹ năng quan trọng khác trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.