Ứng Dụng Học Tiếng Anh Giao Tiếp: Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Trò Chơi và Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới đầy sắc màu và sức sống, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, thích phát hiện, và màu sắc là một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá của họ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình kỳ diệu về màu sắc, thông qua những vần thơ ngắn và các hoạt động dễ dàng, giúp.các em học trong niềm vui và cảm nhận sự lôi cuốn của màu sắc trong trò chơi.

Chuẩn bị hình ảnh

  • Hình ảnh cây cối: Những bức ảnh sống động của các loại cây khác nhau, từ cây nhỏ đến cây lớn, có lá xanh tươi.
  • Hình ảnh động vật: Ảnh của các loài động vật như gấu, khỉ, voi, cá, chim, và các loài động vật khác.
  • Hình ảnh môi trường: Ảnh của công viên, bãi biển, rừng, và các khu vực tự nhiên khác.
  • Hình ảnh đồ dùng hàng ngày: Ảnh của các vật dụng như xe đạp, xe máy, xe ô tô, xe lửa, và các phương tiện giao thông khác.
  • Hình ảnh thực phẩm: Ảnh của các loại trái cây, rau củ, và các món ăn khác nhau.

Cách Sử Dụng Hình Ảnh:1. Bảng Tìm Từ:– Dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.

  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Dạy trẻ em cách đọc tên các vật thể từ hình ảnh.
  • Khuyến khích trẻ em chỉ vào các hình ảnh và nói tên chúng.

three. Hoạt Động Thực Hành:Tìm từ ẩn: Đặt một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.- Nối từ và hình ảnh: Yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh đúng.- Đếm và so sánh: Dùng hình ảnh để dạy trẻ em đếm và so sánh số lượng của các vật thể.

Ví Dụ Hoạt Động:Tìm từ “tree” (cây): Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh của một cây.- Nối từ “automobile” (xe): Trẻ em sẽ nối từ “car” với hình ảnh của một chiếc xe.- Đếm và so sánh: Trẻ em sẽ đếm số lượng xe và so sánh với số lượng xe máy hoặc xe đạp.

Lưu Ý:– Sử dụng các từ đơn giản và dễ hiểu.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động.- Thực helloện các hoạt động này thường xuyên để trẻ em nhớ lâu và nâng cao okỹ năng tiếng Anh của họ.

Dịch Tiếng Việt:Hình ảnh cây cối: Những bức ảnh sống động của các loại cây khác nhau, từ cây nhỏ đến cây lớn, có lá xanh tươi.- Hình ảnh động vật: Ảnh của các loài động vật như gấu, khỉ, voi, cá, chim, và các loài động vật khác.- Hình ảnh môi trường: Ảnh của công viên, bãi biển, rừng, và các khu vực tự nhiên khác.- Hình ảnh đồ dùng hàng ngày: Ảnh của các vật dụng như xe đạp, xe máy, xe ô tô, xe lửa, và các phương tiện giao thông khác.- Hình ảnh thực phẩm: Ảnh của các loại trái cây, rau củ, và các món ăn khác nhau.

Cách Sử Dụng Hình Ảnh:1. Bảng Tìm Từ:– Dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.

  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Dạy trẻ em cách đọc tên các vật thể từ hình ảnh.
  • Khuyến khích trẻ em chỉ vào các hình ảnh và nói tên chúng.

three. Hoạt Động Thực Hành:Tìm từ ẩn: Đặt một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.- Nối từ và hình ảnh: Yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh đúng.- Đếm và so sánh: Dùng hình ảnh để dạy trẻ em đếm và so sánh số lượng của các vật thể.

Ví Dụ Hoạt Động:Tìm từ “cây” (tree): Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh của một cây.- Nối từ “xe” (vehicle) với hình ảnh: Trẻ em sẽ nối từ “automobile” với hình ảnh của một chiếc xe.- Đếm và so sánh: Trẻ em sẽ đếm số lượng xe và so sánh với số lượng xe máy hoặc xe đạp.

Lưu Ý:– Sử dụng các từ đơn giản và dễ helloểu.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động.- Thực helloện các hoạt động này thường xuyên để trẻ em nhớ lâu và nâng cao okayỹ năng tiếng Anh của họ.

Tạo đồ án

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Chọn các hình ảnh rõ ràng và sinh động của các loài động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và chim đại bàng sống ở bờ sông.
  1. From Flashcards:
  • Làm các thẻ flashcard với tên tiếng Anh của mỗi loài động vật và hình ảnh tương ứng.
  1. Card with movements:
  • Tạo các thẻ flashcard với các hành động mà động vật đó thực helloện, chẳng hạn như “swimming” cho cá, “flying” cho chim đại bàng, và “hiding” cho rùa.
  1. Matching recreation playing cards:
  • Sử dụng các thẻ flashcard khác để trẻ em kết hợp hành động với động vật phù hợp.
  1. tale playing cards:
  • Làm các thẻ câu chuyện với các đoạn văn ngắn về các cuộc phiêu lưu của các loài động vật này trong môi trường sống của chúng.
  1. Sound cards:
  • Thêm các thẻ với âm thanh thực tế của các loài động vật, giúp trẻ em kết nối hình ảnh với âm thanh.
  1. hobby Sheets:
  • Tạo các bảng hoạt động với các hoạt động liên quan, như vẽ tranh, vẽ mẫu, hoặc viết tên các loài động vật.
  1. Worksheet with Questions:
  • Làm các bài tập viết với các câu hỏi đơn giản về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

nine. Interactive ebook:– okayết hợp tất cả các phần trên vào một cuốn sách hoạt động để trẻ em có thể theo dõi câu chuyện và hoạt động cùng.

  1. story Map:
  • Sử dụng một bản đồ đơn giản để trẻ em có thể theo dõi cuộc phiêu lưu của các loài động vật trên bản đồ, giúp trẻ em học về các địa điểm và môi trường tự nhiên.
  1. organization pastime playing cards:
  • Tạo các thẻ hoạt động nhóm để trẻ em có thể làm việc cùng nhau, chia sẻ câu chuyện và học hỏi lẫn nhau.
  1. certificates completion:
  • Chuẩn bị một chứng chỉ hoàn thành để khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành tất cả các hoạt động.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng,。
  • Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Theo sự tiến bộ của trẻ em, dần dần tăng độ khó và phức tạpercentủa các hoạt động.
  • Giữ cho các hoạt động thú vị và tương tác để duy trì sự hứng thú của trẻ em.

Thực hiện trò chơi

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh– Lấy hoặc in các hình ảnh của các động vật nước như cá, tôm hùm, cá mập, và rùa.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước phù hợp và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.

Bước 2: Tạo Đồ Án– Dán hoặc đặt các hình ảnh động vật nước lên một bảng hoặc tường.- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish (cá), shrimp (tôm hùm), shark (cá mập), turtle (rùa), v.v.

Bước 3: Thực helloện Trò ChơiBắt Đầu Trò Chơi:– “Chúng ta chơi một trò đoán từ tiếng Anh nhé! Tôi sẽ cho em thấy một hình ảnh động vật nước, và em hãy đoán từ tiếng Anh của nó.”- Chọn một hình ảnh động vật nước và để trẻ em nhìn thấy.

  • Đoán Từ:

  • “Đây là gì? Em có thể đoán từ tiếng Anh không?”

  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh tương ứng với hình ảnh mà bạn đã chọn.

  • Giải Đáp:

  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể nói: “Đúng rồi! Đó là một con cá.”

  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách nói: “Không phải là rùa. Đó là một con cá. Em có thể nói ‘fish’ không?”

  • Thay Thay Hình Ảnh:

  • Sau khi trẻ em đã đoán xong, chọn hình ảnh động vật nước khác và lặp lại quá trình tương tự.

Bước 4: Khen Ngợi và Thưởng Phạt– Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tiếng Anh.- Nếu trẻ em đoán sai, không cần phải los angeles mắng mà hãy giúp họ bằng cách giải thích và khuyến khích họ thử lại.

Bước 5: okết Thúc Trò Chơi– Sau khi đã chơi hết các hình ảnh, bạn có thể hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học được những từ nào?”- Trẻ em sẽ liệt okayê các từ mà họ đã học được và bạn có thể khen ngợi họ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng không khí trò chơi luôn vui vẻ và không tạo ra áp lực cho trẻ em.- Sử dụng các từ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo kịp.- Thường xuyên thực helloện trò chơi để giúp trẻ em nhớ lâu và nâng cao okỹ năng tiếng Anh của họ.

Tìm từ “cây” (cây)

  • Hình ảnh: Một cây xanh.
  • Từ tiếng Anh: tree

Tìm từ “chook” (chim):

  • Hình ảnh: Một con chim đang bay.
  • Từ tiếng Anh: chook

Tìm từ “car” (xe):

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp.
  • Từ tiếng Anh: vehicle

Tìm từ “seashore” (bãi biển):

  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát và biển.
  • Từ tiếng Anh: seaside

Tìm từ “park” (công viên):

  • Hình ảnh: Một công viên với cây cối và con người.
  • Từ tiếng Anh: park

Tìm từ “house” (nhà):

  • Hình ảnh: Một ngôi nhà nhỏ.
  • Từ tiếng Anh: residence

Tìm từ “cloud” (mây):

  • Hình ảnh: Một đám mây lớn trên bầu trời.
  • Từ tiếng Anh: cloud

Tìm từ “sun” (mặt trời):

  • Hình ảnh: Một mặt trời đang mọc.
  • Từ tiếng Anh: solar

Tìm từ “rain” (mưa):

  • Hình ảnh: Một cơn mưa đang rơi.
  • Từ tiếng Anh: rain

Tìm từ “snow” (băng):

  • Hình ảnh: Một đống băng rơi.
  • Từ tiếng Anh: snow

Tìm từ “star” (sao):

  • Hình ảnh: Một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
  • Từ tiếng Anh: megastar

Tìm từ “moon” (mặt trăng):

  • Hình ảnh: Một mặt trăng tròn sáng.
  • Từ tiếng Anh: moon

Tìm từ “chim” (chim)

  • Hình ảnh: Một con chim đang bay trên bầu trời.
  • Hướng dẫn: “Xem hình ảnh này. Gì đang bay trên bầu trời? Bạn có thể đoán ra từ nào.k.ông? Nó bắt đầu bằng ‘b’ và kết thúc bằng ’d’.”
  • Trả lời: “Đó là một con chim! Từ đó là ‘chicken’.”

Tìm từ “fish” (cá):– Hình ảnh: Một chú cá bơi trong ao.- Hướng dẫn: “Xem hình ảnh này. Gì đang bơi trong nước? Hãy suy nghĩ về từ nào bắt đầu bằng ‘f’ và kết thúc bằng ‘h’.”- Trả lời: “Đó là một con cá! Từ đó là ‘fish.’”

Tìm từ “turtle” (rùa):– Hình ảnh: Một chú rùa chui ra khỏi ao.- Hướng dẫn: “Bạn thấy gì ở đây? Bạn có thể nói từ nào bắt đầu bằng ’t’ và kết thúc bằng ‘e’ không?”- Trả lời: “Đó là một con rùa! Từ đó là ‘turtle.’”

Tìm từ “dolphin” (cá heo):– Hình ảnh: Một con cá heo bơi lội trong đại dương.- Hướng dẫn: “Xem con vật lớn trong đại dương. Nó trông giống như một con cá nhưng rất thông minh. Từ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá heo! Từ đó là ‘dolphin.’”

Tìm từ “shark” (cá mập):– Hình ảnh: Một con cá mập đeo đuôi lướt qua bề mặt nước.- Hướng dẫn: “Bạn thấy con cá lớn nào? Nó có một đuôi dài và sống ở đại dương. Bạn có thể đoán ra từ nào.k.ông?”- Trả lời: “Đó là một con cá mập! Từ đó là ‘shark.’”

Tìm từ “whale” (cá voi):– Hình ảnh: Một con cá voi đang bơi lội xa bờ.- Hướng dẫn: “Bạn có thể thấy con vật lớn nào trong đại dương không? Nó rất lớn và sống trong nước. Từ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá voi! Từ đó là ‘whale.’”

Tìm từ “starfish” (cá voi biển):– Hình ảnh: Một con cá voi biển với nhiều tia ở chân.- Hướng dẫn: “Đó là gì? Nó trông giống như một ngôi sao có nhiều đốt. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá voi biển! Từ đó là ‘starfish.’”

Tìm từ “octopus” (cá mực):– Hình ảnh: Một con cá mực đang bơi lội trong nước.- Hướng dẫn: “Bạn thấy động vật nào? Nó có rất nhiều chân và trông giống như một con cá nhưng không phải. Từ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá mực! Từ đó là ‘octopus.’”

Tìm từ “sea turtle” (rùa biển):– Hình ảnh: Một chú rùa biển đang bơi lội ở đại dương.- Hướng dẫn: “Đó là gì? Đó là một con rùa nhưng nó sống ở đại dương. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con rùa biển! Từ đó là ‘sea turtle.’”

Tìm từ “sea lion” (cá heo biển):– Hình ảnh: Một con cá heo biển đang bơi lội ven bờ.- Hướng dẫn: “Bạn thấy động vật nào? Nó trông giống như một con cá heo nhưng có lông mane. Từ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá heo biển! Từ đó là ‘sea lion.’”

Tìm từ “sea otter” (cá mực biển):– Hình ảnh: Một con cá mực biển đang bơi lội và lặn trong nước.- Hướng dẫn: “Đó là gì? Nó trông giống như một loài động vật biển nhỏ với cái đuôi lông tơ. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá mực biển! Từ đó là ‘sea otter.’”

Tìm từ “seahorse” (cá ngựa biển):– Hình ảnh: Một con cá ngựa biển với hình dáng đặc biệt.- Hướng dẫn: “Đó là gì? Nó trông giống như một con ngựa nhưng sống ở đại dương. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trả lời: “Đó là một con cá ngựa biển! Từ đó là ‘seahorse.’”

Tìm từ “eel” (cá rắn):– Hình ảnh: Một con cá rắn dài đang bơi lội trong ao.- Hướng dẫn: “Bạn thấy gì? Đó là một con cá rắn dài đang bơi lội trong ao.”

Tìm từ “car” (xe cộ)

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp nhỏ.

  • Từ tiếng Anh: automobile

  • Từ tiếng Việt: ô tô

  • Hình ảnh: Một công viên với cây cối và con người.

  • Từ tiếng Anh: park

  • Từ tiếng Việt: công viên

  • Hình ảnh: Một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.

  • Từ tiếng Anh: plane

  • Từ tiếng Việt: máy bay

  • Hình ảnh: Một chiếc thuyền nhỏ trên ao.

  • Từ tiếng Anh: boat

  • Từ tiếng Việt: thuyền

  • Hình ảnh: Một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ và cửa ra vào.

  • Từ tiếng Anh: residence

  • Từ tiếng Việt: nhà

  • Hình ảnh: Một cây xanh với lá.

  • Từ tiếng Anh: tree

  • Từ tiếng Việt: cây

  • Hình ảnh: Một quả mặt trời lớn trên bầu trời.

  • Từ tiếng Anh: solar

  • Từ tiếng Việt: mặt trời

  • Hình ảnh: Một mặt trăng tròn trên bầu trời đêm.

  • Từ tiếng Anh: moon

  • Từ tiếng Việt: mặt trăng

  • Hình ảnh: Một nhóm sao trong bầu trời đêm.

  • Từ tiếng Anh: big name

  • Từ tiếng Việt: sao

  • Hình ảnh: Một đám mây bông mềm trên bầu trời.

  • Từ tiếng Anh: cloud

  • Từ tiếng Việt: đám mây

  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát và biển.

  • Từ tiếng Anh: seashore

  • Từ tiếng Việt: bãi biển

  • Hình ảnh: Một vùng biển rộng lớn với nước trong xanh.

  • Từ tiếng Anh: sea

  • Từ tiếng Việt: biển

  • Hình ảnh: Một con sông chảy qua công viên.

  • Từ tiếng Anh: river

  • Từ tiếng Việt: sông

  • Hình ảnh: Một ao nhỏ trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: lake

  • Từ tiếng Việt: ao

  • Hình ảnh: Một ngọn núi lớn với đỉnh núi cao.

  • Từ tiếng Anh: mountain

  • Từ tiếng Việt: núi

  • Hình ảnh: Một khu rừng xanh với nhiều cây cối.

  • Từ tiếng Anh: woodland

  • Từ tiếng Việt: rừng

  • Hình ảnh: Một vùng hoang mạc với cát và sa mạc.

  • Từ tiếng Anh: wasteland

  • Từ tiếng Việt: hoang mạc

  • Hình ảnh: Một thành phố lớn với nhiều tòa nhà và đường phố.

  • Từ tiếng Anh: city

  • Từ tiếng Việt: thành phố

  • Hình ảnh: Một thị trấn nhỏ với nhà cửa và công viên.

  • Từ tiếng Anh: village

  • Từ tiếng Việt: thị trấn

  • Hình ảnh: Một hòn đảo nhỏ giữa đại dương.

  • Từ tiếng Anh: island

  • Từ tiếng Việt: đảo

  • Hình ảnh: Một cây cầu bắc qua sông.

  • Từ tiếng Anh: bridge

  • Từ tiếng Việt: cầu

  • Hình ảnh: Một con đường rộng lớn với xe cộ.

  • Từ tiếng Anh: street

  • Từ tiếng Việt: đường

  • Hình ảnh: Một đường phố với nhiều cửa hàng và nhà cửa.

  • Từ tiếng Anh: road

  • Từ tiếng Việt: đường phố

  • Hình ảnh: Một ngôi trường học với nhiều tòa nhà và cầu thang.

  • Từ tiếng Anh: faculty

  • Từ tiếng Việt: trường học

  • Hình ảnh: Một bệnh viện lớn với nhiều khoa và phòng khám.

  • Từ tiếng Anh: health facility

  • Từ tiếng Việt: bệnh viện

  • Hình ảnh: Một thư viện lớn với nhiều cuốn sách và tủ sách.

  • Từ tiếng Anh: library

  • Từ tiếng Việt: thư viện

  • Hình ảnh: Một siêu thị lớn với nhiều hàng hóa và okayệ hàng.

  • Từ tiếng Anh: supermarket

  • Từ tiếng Việt: siêu thị

  • Hình ảnh: Một nhà hàng lớn với nhiều bàn ghế và thực đơn.

  • Từ tiếng Anh: restaurant

  • Từ tiếng Việt: nhà hàng

  • Hình ảnh: Một quán cà phê.

  • Từ tiếng Anh: café

  • Từ tiếng Việt: quán cà phê

Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:Hãy tìm từ “beach” (bãi biển)

  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát và biển.

  • Từ tiếng Anh: seashore

  • Hình ảnh: Một công viên với cây cối và con người.

  • Từ tiếng Anh: park

  • Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối cao.

  • Từ tiếng Anh: wooded area

  • Hình ảnh: Một con sông chảy qua thành phố.

  • Từ tiếng Anh: river

  • Hình ảnh: Một ngọn núi cao với đỉnh núi trắng xóa.

  • Từ tiếng Anh: mountain

  • Hình ảnh: Một vùng biển rộng lớn với sóng biển.

  • Từ tiếng Anh: sea

  • Hình ảnh: Một ao nước trong xanh.

  • Từ tiếng Anh: lake

  • Hình ảnh: Một sa mạc với cát và cactus.

  • Từ tiếng Anh: wilderness

  • Hình ảnh: Một thành phố với nhiều tòa nhà và xe cộ.

  • Từ tiếng Anh: city

  • Hình ảnh: Một thị trấn nhỏ với nhà cửa và đồng lúa.

  • Từ tiếng Anh: village

  • Hình ảnh: Một đảo nhỏ với bãi cát và cây cối.

  • Từ tiếng Anh: island

  • Hình ảnh: Một thung lũng với đồng cỏ và đồi núi.

  • Từ tiếng Anh: valley

  • Hình ảnh: Một đồi nhỏ với cây cối và con đường.

  • Từ tiếng Anh: hill

  • Hình ảnh: Một đồng lúa hoặc đồng cỏ rộng lớn.

  • Từ tiếng Anh: field

Tìm từ “park” (công viên)

  • Hình ảnh: Một công viên đẹp với cây cối, con đường và trẻ em đang chơi đùa.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một nhóm bạn đang chơi bóng đá trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người lớn đang dắt chó đi dạo trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều ghế ngồi và cây xanh mướt.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi xe đạp trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với hồ nước và cầu vượt.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vui chơi dành cho trẻ em.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang chụp ảnh cảnh đẹp trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực cắm trại và đốt lửa.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang tập yoga trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi xe đạp và xe đạp điện.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi bộ và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục ngoài trời.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực chơi cờ và chơi bài.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang chơi đùa với trẻ em trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi bộ và dạo chơi.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang ngồi trên ghế đọc sách trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi xe đạp và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi xe đạp và xe đạp điện.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi bộ và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang chơi đùa với trẻ em trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi bộ và dạo chơi.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang ngồi trên ghế đọc sách trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi xe đạp và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi xe đạp và xe đạp điện.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi bộ và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang chơi đùa với trẻ em trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi bộ và dạo chơi.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang ngồi trên ghế đọc sách trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi xe đạp và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi xe đạp và xe đạp điện.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang đi bộ và ngắm nhìn cảnh đẹp.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực tập thể dục và chơi thể thao.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một người đang chơi đùa với trẻ em trong công viên.

  • Từ tiếng Anh: công viên

  • Hình ảnh: Một khu vực với nhiều khu vực đi bộ và dạo chơi.

  • Từ tiếng Anh: công viên

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *